Có 2 kết quả:

蛊惑人心 gǔ huò rén xīn ㄍㄨˇ ㄏㄨㄛˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ蠱惑人心 gǔ huò rén xīn ㄍㄨˇ ㄏㄨㄛˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stir up public sentiment by false statements (idiom)
(2) to resort to demagogy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stir up public sentiment by false statements (idiom)
(2) to resort to demagogy

Bình luận 0